Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật kỳ
- deadline; schedule|= hoàn thành công việc đúng nhật kỳ to complete one's work on schedule
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt kế
-
hoạt khẩu
-
hoạt khúc
-
hoạt kịch
-
hoạt lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt kế
- hoạt khẩu
- hoạt khúc
- hoạt kịch
- hoạt lực