Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất cử nhất động
- every move|= nhất cử nhất động của ả đều bị cảnh sát theo dõ the police watched her every move
* Từ tham khảo/words other:
-
vân đồ
-
vân độ
-
vận đỏ
-
ván dội
-
vẫn đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất cử nhất động
* Từ tham khảo/words other:
- vân đồ
- vân độ
- vận đỏ
- ván dội
- vẫn đội