nhập viện | - to be admitten to hospital; to be hospitalized|= surgicenter : khu mổ những ca không cần nhập viện surgicenter : a surgical facility for operations that do not require hospitalization|= cho bệnh nhân nhập viện lại to readmit a patient to hospital |
* Từ tham khảo/words other:
- người phục vụ ở quầy rượu
- người phục vụ trong quân đội
- người phun
- người phương bắc
- người phương đông