Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập vai
- (sân khấu) xem đóng vai|= nhập vai khéo to get right inside a character; to get under the skin of a character; to live a part
* Từ tham khảo/words other:
-
mời ai cùng đi với mình
-
mời ai đến thăm một nơi xa
-
mời ai đi xa cùng với mình
-
mời ai lên gác
-
mời ai ra ngoài đi dạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập vai
* Từ tham khảo/words other:
- mời ai cùng đi với mình
- mời ai đến thăm một nơi xa
- mời ai đi xa cùng với mình
- mời ai lên gác
- mời ai ra ngoài đi dạo