Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập thế
- (cũ) begin the world; enter into life, start out in life
* Từ tham khảo/words other:
-
lễ nhạc
-
lễ nhậm chức
-
lễ nhậm chức cho
-
lè nhè
-
lễ nhường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập thế
* Từ tham khảo/words other:
- lễ nhạc
- lễ nhậm chức
- lễ nhậm chức cho
- lè nhè
- lễ nhường