Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắp môi
- to moisten one's lips
* Từ tham khảo/words other:
-
lợi giả
-
lời giả dối
-
lời giải
-
lời giải đáp
-
lời giải nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắp môi
* Từ tham khảo/words other:
- lợi giả
- lời giả dối
- lời giải
- lời giải đáp
- lời giải nghĩa