nhập cuộc | - Take part in, be an insider =Nhập cuộc mới biết hay dở+Only by being an insider can one know what it is like |
nhập cuộc | - take part (in), be an insider, become a member (of), join; enter (into), start; be in the swing of things|= nnhập cuộc mới biết hay dơ only by being an insider can one know what it is like |
* Từ tham khảo/words other:
- chạm vào nhau
- chấm vào nước
- chầm vập
- chạm vía
- chăm việc