nhào lộn | - Make loops, make somersaults =Máy bay nhào lộn trên không+The plane was making loops in the air =Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu+The clowm made many someraults on the stage |
nhào lộn | - to somersault; to perform acrobatics|= anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu the clown turned many somersaults on the stage |
* Từ tham khảo/words other:
- chặc lưỡi
- chắc mẩm
- chắc mẩm sẽ thắng
- chắc mập
- chắc mỏm