Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên văn phòng
- clerk, office worker, desk worker, white-collar/clerical worker|- (nói chung) clerical/office staff
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc hoạ
-
quốc hóa
-
quốc học
-
quốc hội
-
quốc hội chỉ định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên văn phòng
* Từ tham khảo/words other:
- quốc hoạ
- quốc hóa
- quốc học
- quốc hội
- quốc hội chỉ định