Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên thuế vụ
* thngữ|- inspector of taxes
* Từ tham khảo/words other:
-
tài sản cố định
-
tài sản cố định cho thuê
-
tài sản cố định đi thuê
-
tài sản có nhiều người ngấp nghé
-
tài sản có thể kế thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên thuế vụ
* Từ tham khảo/words other:
- tài sản cố định
- tài sản cố định cho thuê
- tài sản cố định đi thuê
- tài sản có nhiều người ngấp nghé
- tài sản có thể kế thừa