Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên quèn
* dtừ|- understrapper
* Từ tham khảo/words other:
-
trừng phạt
-
trừng phạt ai
-
trừng phạt ai nghiêm khắc
-
trừng phạt ai thẳng tay
-
trừng phạt bằng roi thừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên quèn
* Từ tham khảo/words other:
- trừng phạt
- trừng phạt ai
- trừng phạt ai nghiêm khắc
- trừng phạt ai thẳng tay
- trừng phạt bằng roi thừng