Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên điện thoại
* dtừ|- telephonist
* Từ tham khảo/words other:
-
xây dựng lại như cũ
-
xây dựng lực lượng
-
xây dựng nên
-
xây dựng nhà cửa
-
xây dựng nhiều hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên điện thoại
* Từ tham khảo/words other:
- xây dựng lại như cũ
- xây dựng lực lượng
- xây dựng nên
- xây dựng nhà cửa
- xây dựng nhiều hơn