Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên an ninh
- security man; security woman|- (nói chung) security personnel|= các nhân viên an ninh trà trộn vào đám đông security personnel merged into the crowd
* Từ tham khảo/words other:
-
mươi
-
mười
-
mười âm tiết
-
muỗi anôfen
-
muỗi anôphen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên an ninh
* Từ tham khảo/words other:
- mươi
- mười
- mười âm tiết
- muỗi anôfen
- muỗi anôphen