Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân vật chính
- leading/central/principal character; hero/heroine; name-part
* Từ tham khảo/words other:
-
mấy bữa rầy
-
mây bụi
-
máy cái
-
máy cải tiến
-
máy cán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân vật chính
* Từ tham khảo/words other:
- mấy bữa rầy
- mây bụi
- máy cái
- máy cải tiến
- máy cán