Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân nhượng
- to make consessions|= nhân nhượng nhau để đi đến một thỏa thuận to make mutual concessions for the sake of an agreement; to meet one another half-way and reach an agreement
* Từ tham khảo/words other:
-
cốt thũng
-
cột thủy ngân
-
cột thuyền
-
cột tín hiệu
-
cột tranh vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân nhượng
* Từ tham khảo/words other:
- cốt thũng
- cột thủy ngân
- cột thuyền
- cột tín hiệu
- cột tranh vui