Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẵn như chùi
- polished off
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa rađa
-
khoa răng
-
khóa rập ngoài
-
khóa rút
-
khoa sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẵn như chùi
* Từ tham khảo/words other:
- khoa rađa
- khoa răng
- khóa rập ngoài
- khóa rút
- khoa sản