Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận lời thách đố
* thngữ|- to take on
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề đan rổ rá
-
nghệ danh
-
nghề đánh cá voi
-
nghề dắt gái
-
nghe đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận lời thách đố
* Từ tham khảo/words other:
- nghề đan rổ rá
- nghệ danh
- nghề đánh cá voi
- nghề dắt gái
- nghe đâu