Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân duyên
- Predestined affinity, predestined marital uniom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân duyên
- predestined affinity (between husband and wife)
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm dứt địa vị chính thức của
-
chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
-
chấm dứt mọi quan hệ với
-
chấm dứt thanh toán
-
chấm dứt việc sử dụng theo lối phụ động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân duyên
* Từ tham khảo/words other:
- chấm dứt địa vị chính thức của
- chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
- chấm dứt mọi quan hệ với
- chấm dứt thanh toán
- chấm dứt việc sử dụng theo lối phụ động