Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân định thắng thiên
- human determination will overcome destiny|= xưa nay nhân định thắng thiên cũng nhiều (kiều) man's will has often vanquished heaven's whim
* Từ tham khảo/words other:
-
đường thẳng
-
đường thăng bằng
-
đường thẳng đứng
-
đường thẳng góc
-
đường thẳng nằm ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân định thắng thiên
* Từ tham khảo/words other:
- đường thẳng
- đường thăng bằng
- đường thẳng đứng
- đường thẳng góc
- đường thẳng nằm ngang