Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân dân miền quê
* dtừ|- countryside
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu trọc
-
đầu trọc lông lốc bình vôi
-
đầu trọc như cái sọ dừa
-
đầu trộm đuôi cướp
-
đầu tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân dân miền quê
* Từ tham khảo/words other:
- đầu trọc
- đầu trọc lông lốc bình vôi
- đầu trọc như cái sọ dừa
- đầu trộm đuôi cướp
- đầu tròn