Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân đà
- with the momentum of|= nhân đà thắng lợi ride the tide of victory
* Từ tham khảo/words other:
-
đĩa hâm
-
địa hào
-
dĩa hát
-
đĩa hát
-
địa hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân đà
* Từ tham khảo/words other:
- đĩa hâm
- địa hào
- dĩa hát
- đĩa hát
- địa hạt