nhân công | - Manpower, hand =Sự thiếu nhân công+The shortage of manpower =Nhà máy tuyển thêm mấy chục nhân công+The factory took in several scores of hand |
nhân công | - manpower; labour; workforce|= tình trạng thiếu nhân công manpower shortage; shortage of labour|= tình trạng thừa nhân công labour surplus |
* Từ tham khảo/words other:
- chạm đục
- chạm đúng nọc
- chạm đường biên ngang
- chấm dứt
- chấm dứt địa vị chính thức của