Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhãn chứng
- eye-witness
* Từ tham khảo/words other:
-
sục vào
-
súc vật
-
súc vật ăn
-
súc vật ăn xác thối
-
súc vật đang chăn trên đồng cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhãn chứng
* Từ tham khảo/words other:
- sục vào
- súc vật
- súc vật ăn
- súc vật ăn xác thối
- súc vật đang chăn trên đồng cỏ