Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân chứng buộc tội
- witness for the prosecution; prosecution witness
* Từ tham khảo/words other:
-
chà chà
-
cha chính
-
cha chồng
-
chả chớt
-
cha chú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân chứng buộc tội
* Từ tham khảo/words other:
- chà chà
- cha chính
- cha chồng
- chả chớt
- cha chú