Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận biết
* verb
- to realize, to recognize ; to identify
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhận biết
- to realize, to recognize; to identify; know (again)|= anh ta nhận biết được cô ấy qua giọng nói he knew her by her voice
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm rì
-
chấm sáng
-
chấm sáng lóe
-
chăm sóc
-
chăm sóc ân cần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận biết
* Từ tham khảo/words other:
- chậm rì
- chấm sáng
- chấm sáng lóe
- chăm sóc
- chăm sóc ân cần