Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhám xàm
- rough, not smooth
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu loát
-
lưu lượng
-
lưu luyến
-
lưu ly
-
lưu manh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhám xàm
* Từ tham khảo/words other:
- lưu loát
- lưu lượng
- lưu luyến
- lưu ly
- lưu manh