Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nham nhở
- Rough and variegated
=Bức tường nham nhở+Arough variegated wall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nham nhở
- cũng như nhơm nhở|- rough and variegated|= bức tường nham nhở arough variegated wall|- dirty; soiled; stained
* Từ tham khảo/words other:
-
chả nướng bọc bột
-
cha ông
-
cha phó
-
chả phượng
-
chả quế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nham nhở
* Từ tham khảo/words other:
- chả nướng bọc bột
- cha ông
- cha phó
- chả phượng
- chả quế