Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhám nhân tạo
- artificial abrasive
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng đắn
-
dùng dằng
-
đứng đáng
-
đứng dạng chân
-
dùng dằng nửa ở nửa về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhám nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- đứng đắn
- dùng dằng
- đứng đáng
- đứng dạng chân
- dùng dằng nửa ở nửa về