Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhằm khi
- just at the time, just then
* Từ tham khảo/words other:
-
lưu bãi
-
lưu ban
-
lưu bến
-
lưu biến học
-
lưu biến kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhằm khi
* Từ tham khảo/words other:
- lưu bãi
- lưu ban
- lưu bến
- lưu biến học
- lưu biến kế