Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhầm đường
- to mistake the road/street; to take the wrong road/street; to come/get the wrong way
* Từ tham khảo/words other:
-
đường từ mũi tàu đến lái
-
đường tung
-
đường uốn khúc
-
đường vạch
-
đường vạch lên tường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhầm đường
* Từ tham khảo/words other:
- đường từ mũi tàu đến lái
- đường tung
- đường uốn khúc
- đường vạch
- đường vạch lên tường