Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhai nghiến ngấu
- to chew greedily
* Từ tham khảo/words other:
-
máy đo nhịp tim
-
máy đo phế động
-
máy dò sâu
-
máy đo sâu
-
máy đo sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhai nghiến ngấu
* Từ tham khảo/words other:
- máy đo nhịp tim
- máy đo phế động
- máy dò sâu
- máy đo sâu
- máy đo sóng