Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấc nháo
- impertinent, impudent; haughhty
* Từ tham khảo/words other:
-
người cuồng đạo
-
người cường điệu
-
người cuồng nhiệt
-
người cuồng tín
-
người cuồng tưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấc nháo
* Từ tham khảo/words other:
- người cuồng đạo
- người cường điệu
- người cuồng nhiệt
- người cuồng tín
- người cuồng tưởng