Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấc máy
- to lift the receiver; to pick up the phone|= đợi điện thoại reng đủ mười tiếng cô ta mới nhấc máy she lifted the receiver after ten rings; she picked up the phone after ten rings
* Từ tham khảo/words other:
-
cuống lá
-
cưỡng lại
-
cuồng lên
-
cương lên
-
cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấc máy
* Từ tham khảo/words other:
- cuống lá
- cưỡng lại
- cuồng lên
- cương lên
- cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ