Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạc điệu
- musical tune; melody; tune, air, aria
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật thơ
-
nghệ thuật thơ ca
-
nghệ thuật thứ bảy
-
nghệ thuật thủ công
-
nghệ thuật thuỷ mặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạc điệu
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật thơ
- nghệ thuật thơ ca
- nghệ thuật thứ bảy
- nghệ thuật thủ công
- nghệ thuật thuỷ mặc