Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà tội phạm học
* dtừ|- criminologist, criminalist
* Từ tham khảo/words other:
-
người thích quan hệ tình dục
-
người thích rượu
-
người thích sống ẩn dật
-
người thích sống tách biệt
-
người thích thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà tội phạm học
* Từ tham khảo/words other:
- người thích quan hệ tình dục
- người thích rượu
- người thích sống ẩn dật
- người thích sống tách biệt
- người thích thể thao