Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà sản xuất
- maker; producer; manufacturer|= nhà sản xuất vũ khí arms manufacturer|= nhà sản xuất xe hơi car maker/manufacturer
* Từ tham khảo/words other:
-
thất trung
-
thất truyền
-
thất tuế đáo lão
-
thất tung
-
thất tuyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà sản xuất
* Từ tham khảo/words other:
- thất trung
- thất truyền
- thất tuế đáo lão
- thất tung
- thất tuyệt