Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhả ngọc phun châu
- speak or write a beautiful language|= khen tài nhả ngọc phun châu (truyện kiều) 'your magic conjures gems and pearls' he cried
* Từ tham khảo/words other:
-
đất nhẹ
-
đắt như tôm tươi
-
đất nhượng
-
đất nung
-
đất nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhả ngọc phun châu
* Từ tham khảo/words other:
- đất nhẹ
- đắt như tôm tươi
- đất nhượng
- đất nung
- đất nước