nhà nghề | * noun - player; professional =cầu thủ nhà nghề+professional footballer |
nhà nghề | - pro; professional; career; expert|= cầu thủ nhà nghề professional footballer; football pro|= nhìn cái gì bằng con mắt nhà nghề to look at something with the eye of an expert/with an expert eye |
* Từ tham khảo/words other:
- cày vòng quanh
- cây vông vàng
- cây vợt
- cây vú sữa
- cày vùi