Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy lắp ráp xe gắn máy
- motorcycle assembly plant
* Từ tham khảo/words other:
-
khúm núm
-
khúm núm đi xiên
-
khung
-
khùng
-
khủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy lắp ráp xe gắn máy
* Từ tham khảo/words other:
- khúm núm
- khúm núm đi xiên
- khung
- khùng
- khủng