Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà khí tượng học
* dtừ|- meteorologist, weatherman
* Từ tham khảo/words other:
-
rối tung
-
rời từng đoạn
-
rời từng mảnh
-
rơi vãi
-
rơi vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà khí tượng học
* Từ tham khảo/words other:
- rối tung
- rời từng đoạn
- rời từng mảnh
- rơi vãi
- rơi vào