Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hoạt động chính trị
- political activist
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn số z
-
ăn sống
-
ăn sống nuốt tươi
-
ân sư
-
ân sủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hoạt động chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn số z
- ăn sống
- ăn sống nuốt tươi
- ân sư
- ân sủng