Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hát múa rối
- puppet theatre
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm ra vẻ mô phạm
-
không làm sai
-
không làm thỏa mãn
-
không làm thỏa ước vọng
-
không làm thỏa ý mong đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hát múa rối
* Từ tham khảo/words other:
- không làm ra vẻ mô phạm
- không làm sai
- không làm thỏa mãn
- không làm thỏa ước vọng
- không làm thỏa ý mong đợi