Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà hát
- Theatre, playhouse
=nhà hát Lớn - Hà Nội
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà hát
- theatre; playhouse|= xe buýt này sẽ đưa bà đến nhà hát (bà sẽ đi xe buýt này đến nhà hát) this bus will take you to the theatrenhà hát lớn - hà nội
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tung
-
cây tùng
-
cây tùng lam
-
cây tuyết tùng
-
cây ưa khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà hát
* Từ tham khảo/words other:
- cây tung
- cây tùng
- cây tùng lam
- cây tuyết tùng
- cây ưa khô