Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà giáo
- Teacher, school-master
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà giáo
- teacher; woman teacher; schoolmaster; schoolmistress; professor
* Từ tham khảo/words other:
-
cây từ nước ngoài đưa vào
-
cây tục đoạn
-
cây tuế
-
cây tung
-
cây tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà giáo
* Từ tham khảo/words other:
- cây từ nước ngoài đưa vào
- cây tục đoạn
- cây tuế
- cây tung
- cây tùng