nhà | * noun - house; home; abode; domicile =dọn nhà+to move house =anh cứ tự nhiên như ở nhà anh+make yourself at home |
nhà | - house; home; domicile; dwelling-house|= săn sóc tại nhà domiciliary care; home treatment|= đọc thư nhà gửi đến to read mail from home|- family|= trẻ con nhà ông ấy đứa nào cũng ngoan all the children in his family are docile|= ông ấy hay giúp đỡ những nhà đông con he often helps large families|- dynasty|= tiếp theo là một cuộc nội chiến và rốt cuộc lưu bang, một lãnh tụ nông dân, đánh bại các thế lực khác và lập ra nhà hán năm 205 trước công nguyên a civil war followed and liu bang, a peasant leader, eventually defeated the other forces and founded the han dynasty in 205 bc|- (classifier for experts)|= nhà nghiên cứu chim ornithologist |
* Từ tham khảo/words other:
- cây thụy hương
- cây thủy lạp
- cây thủy tiên hoa vàng
- cây thủy tùng
- cây tiêu huyền