Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà chức trách
- The authorities
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà chức trách
- authorities|= nhà chức trách cảng harbour authorities; port authorities|= anh có báo cho nhà chức trách biết chưa? have you notified the authorities?
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trồng
-
cậy trông
-
cây trồng đang mọc
-
cây trồng làm bằng hàng rào
-
cây trồng lấy lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà chức trách
* Từ tham khảo/words other:
- cây trồng
- cậy trông
- cây trồng đang mọc
- cây trồng làm bằng hàng rào
- cây trồng lấy lá