Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà cái
- Banker (at a gaiming table)
-Person keeping the shares of a ton tine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhà cái
- banker (at a gambling table)|= đánh cho nhà cái sập vốn to break the bank
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trân châu
-
cây trầu không
-
cây tre
-
cây trị điên
-
cây trinh nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà cái
* Từ tham khảo/words other:
- cây trân châu
- cây trầu không
- cây tre
- cây trị điên
- cây trinh nữ