Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà cải cách xã hội
- social reformer|= nhà cải cách xã hội đầy nhiệt tình an ardent social reformer
* Từ tham khảo/words other:
-
điều giả dối
-
điều giải
-
điều giải thích
-
điều giải tội
-
điều giảm nhẹ tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà cải cách xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- điều giả dối
- điều giải
- điều giải thích
- điều giải tội
- điều giảm nhẹ tội