Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỡn thông thảo
- eyebright
* Từ tham khảo/words other:
-
người không có khả năng sinh đẻ
-
người không có luân thường đạo lý
-
người không có lương tâm nghề nghiệp
-
người không có ruộng đất
-
người không có thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỡn thông thảo
* Từ tham khảo/words other:
- người không có khả năng sinh đẻ
- người không có luân thường đạo lý
- người không có lương tâm nghề nghiệp
- người không có ruộng đất
- người không có thật