Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỡ phiên
- miss a schedule
* Từ tham khảo/words other:
-
phải trả lại
-
phải trả một giá cắt cổ
-
phải trái
-
phải triều cống
-
phái ủng hộ chính phủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỡ phiên
* Từ tham khảo/words other:
- phải trả lại
- phải trả một giá cắt cổ
- phải trái
- phải triều cống
- phái ủng hộ chính phủ